🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Quyết Thắng
  • 📏 Diện tích: 24.43 km²
  • 👥 Dân số: 29933
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Thịnh Đán
🏘️ Sảng Mộc
  • 📏 Diện tích: 96.79 km²
  • 👥 Dân số: 3286
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Sảng Mộc
🏘️ Sông Công
  • 📏 Diện tích: 13.98 km²
  • 👥 Dân số: 21039
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND Thành ủy Sông Công hiện nay
🏘️ Tân Cương
  • 📏 Diện tích: 57.92 km²
  • 👥 Dân số: 25525
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Cương
🏘️ Tân Khánh
  • 📏 Diện tích: 48.31 km²
  • 👥 Dân số: 23724
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Khánh
🏘️ Tân Kỳ
  • 📏 Diện tích: 116.5 km²
  • 👥 Dân số: 32974
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cao Kỳ
🏘️ Tân Thành
  • 📏 Diện tích: 64.8 km²
  • 👥 Dân số: 30611
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Thành
🏘️ Thần Sa
  • 📏 Diện tích: 146.08 km²
  • 👥 Dân số: 601
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thần Sa
🏘️ Thành Công
  • 📏 Diện tích: 43.45 km²
  • 👥 Dân số: 28281
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thành Công
🏘️ Thanh Mai
  • 📏 Diện tích: 111.08 km²
  • 👥 Dân số: 7406
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thanh Mai
🏘️ Thanh Thịnh
  • 📏 Diện tích: 112.31 km²
  • 👥 Dân số: 8802
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nông Hạ
🏘️ Thượng Minh
  • 📏 Diện tích: 131.64 km²
  • 👥 Dân số: 1103
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Chu Hương