🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Na Rì
  • 📏 Diện tích: 112.73 km²
  • 👥 Dân số: 11494
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Yến Lạc
🏘️ Nam Cường
  • 📏 Diện tích: 149.65 km²
  • 👥 Dân số: 10793
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nam Cường
🏘️ Nam Hòa
  • 📏 Diện tích: 65.02 km²
  • 👥 Dân số: 16237
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nam Hòa
🏘️ Ngân Sơn
  • 📏 Diện tích: 145.57 km²
  • 👥 Dân số: 826
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Ngân Sơn
🏘️ Nghĩa Tá
  • 📏 Diện tích: 166.89 km²
  • 👥 Dân số: 7787
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nghĩa Tá
🏘️ Nghiên Loan
  • 📏 Diện tích: 130.33 km²
  • 👥 Dân số: 1104
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nghiên Loan
🏘️ Nghinh Tường
  • 📏 Diện tích: 160.73 km²
  • 👥 Dân số: 6554
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nghinh Tường
🏘️ Phan Đình Phùng
  • 📏 Diện tích: 14.73 km²
  • 👥 Dân số: 111482
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND
🏘️ Phổ Yên
  • 📏 Diện tích: 40.7 km²
  • 👥 Dân số: 49162
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND TP Phổ Yên
🏘️ Phong Quang
  • 📏 Diện tích: 153.46 km²
  • 👥 Dân số: 6144
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Dương Quang
🏘️ Phú Bình
  • 📏 Diện tích: 44.18 km²
  • 👥 Dân số: 44845
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND tại Huyện ủy Phú Bình
🏘️ Phú Đình
  • 📏 Diện tích: 47.89 km²
  • 👥 Dân số: 11746
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phú Đình