🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Vĩnh Thông
  • 📏 Diện tích: 129.55 km²
  • 👥 Dân số: 4631
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Vũ Muộn
🏘️ Võ Nhai
  • 📏 Diện tích: 99.78 km²
  • 👥 Dân số: 17509
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Võ Nhai hiện nay
🏘️ Vô Tranh
  • 📏 Diện tích: 83.53 km²
  • 👥 Dân số: 38253
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tức Tranh
🏘️ Xuân Dương
  • 📏 Diện tích: 206.7 km²
  • 👥 Dân số: 6621
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Xuân Dương
🏘️ Yên Bình
  • 📏 Diện tích: 119.22 km²
  • 👥 Dân số: 14813
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Hân
🏘️ Yên Phong
  • 📏 Diện tích: 115.98 km²
  • 👥 Dân số: 7379
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Phong
🏘️ Yên Thịnh
  • 📏 Diện tích: 165.8 km²
  • 👥 Dân số: 5476
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Thịnh
🏘️ Yên Trạch
  • 📏 Diện tích: 112.68 km²
  • 👥 Dân số: 23543
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Đổ