🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Phú Lạc
  • 📏 Diện tích: 58.07 km²
  • 👥 Dân số: 21105
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Linh
🏘️ Phú Lương
  • 📏 Diện tích: 112.39 km²
  • 👥 Dân số: 43914
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Phú Lương hiện nay
🏘️ Phú Thịnh
  • 📏 Diện tích: 45.37 km²
  • 👥 Dân số: 21333
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bản Ngoại
🏘️ Phủ Thông
  • 📏 Diện tích: 96.94 km²
  • 👥 Dân số: 1332
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phủ Thông
🏘️ Phú Xuyên
  • 📏 Diện tích: 64.58 km²
  • 👥 Dân số: 23053
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Lãng
🏘️ Phúc Lộc
  • 📏 Diện tích: 70.5 km²
  • 👥 Dân số: 28236
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phúc Lộc
🏘️ Phúc Thuận
  • 📏 Diện tích: 74.16 km²
  • 👥 Dân số: 29051
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bắc Sơn
🏘️ Phượng Tiến
  • 📏 Diện tích: 102.7 km²
  • 👥 Dân số: 13312
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Dương
🏘️ Quân Chu
  • 📏 Diện tích: 79.38 km²
  • 👥 Dân số: 13096
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Quân Chu
🏘️ Quan Triều
  • 📏 Diện tích: 24.72 km²
  • 👥 Dân số: 42292
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tân Long
🏘️ Quảng Bạch
  • 📏 Diện tích: 75.22 km²
  • 👥 Dân số: 3815
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quảng Bạch
🏘️ Quang Sơn
  • 📏 Diện tích: 58.63 km²
  • 👥 Dân số: 10837
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Quang Sơn