🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Đức Lương
  • 📏 Diện tích: 60.9 km²
  • 👥 Dân số: 13181
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đức Lương
🏘️ Đức Xuân
  • 📏 Diện tích: 34.46 km²
  • 👥 Dân số: 2266
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND tại Sở Tài chính Bắc Kạn cũ
🏘️ Gia Sàng
  • 📏 Diện tích: 25.47 km²
  • 👥 Dân số: 44094
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Cam Giá
🏘️ Hiệp Lực
  • 📏 Diện tích: 105.02 km²
  • 👥 Dân số: 7317
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hiệp Lực
🏘️ Hợp Thành
  • 📏 Diện tích: 41.2 km²
  • 👥 Dân số: 10828
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phủ Lý
🏘️ Kha Sơn
  • 📏 Diện tích: 37.85 km²
  • 👥 Dân số: 4224
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phú Lương
🏘️ Kim Phượng
  • 📏 Diện tích: 78.61 km²
  • 👥 Dân số: 11104
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Kim Phượng
🏘️ La Bằng
  • 📏 Diện tích: 60.84 km²
  • 👥 Dân số: 18237
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hoàng Nông
🏘️ La Hiên
  • 📏 Diện tích: 71.55 km²
  • 👥 Dân số: 12269
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã La Hiên
🏘️ Lam Vỹ
  • 📏 Diện tích: 71.42 km²
  • 👥 Dân số: 8073
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lam Vỹ
🏘️ Linh Sơn
  • 📏 Diện tích: 39.28 km²
  • 👥 Dân số: 46733
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đồng Bẩm
🏘️ Nà Phặc
  • 📏 Diện tích: 101.18 km²
  • 👥 Dân số: 9231
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Nà Phặc