🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ Thượng Quan
  • 📏 Diện tích: 154.86 km²
  • 👥 Dân số: 3753
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thượng Quan
🏘️ Tích Lương
  • 📏 Diện tích: 23.56 km²
  • 👥 Dân số: 55278
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tích Lương
🏘️ Trại Cau
  • 📏 Diện tích: 82.85 km²
  • 👥 Dân số: 17327
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Trại Cau
🏘️ Trần Phú
  • 📏 Diện tích: 145.29 km²
  • 👥 Dân số: 7049
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cư Lễ
🏘️ Tràng Xá
  • 📏 Diện tích: 119.18 km²
  • 👥 Dân số: 14609
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tràng Xá
🏘️ Trung Hội
  • 📏 Diện tích: 54.21 km²
  • 👥 Dân số: 13863
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Trung Hội
🏘️ Trung Thành
  • 📏 Diện tích: 25.84 km²
  • 👥 Dân số: 37075
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Trung Thành
🏘️ Văn Hán
  • 📏 Diện tích: 96.26 km²
  • 👥 Dân số: 19935
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Văn Hán
🏘️ Văn Lang
  • 📏 Diện tích: 54.06 km²
  • 👥 Dân số: 17949
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Văn Lang
🏘️ Văn Lăng
  • 📏 Diện tích: 75.27 km²
  • 👥 Dân số: 9503
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Văn Lăng
🏘️ Vạn Phú
  • 📏 Diện tích: 51.2 km²
  • 👥 Dân số: 22062
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Vạn Phú
🏘️ Vạn Xuân
  • 📏 Diện tích: 40.2 km²
  • 👥 Dân số: 6161
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Nam Tiến