🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Chũ
  • 📏 Diện tích: 57.18 km²
  • 👥 Dân số: 58409
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Chũ (cũ)
🏘️ Đa Mai
  • 📏 Diện tích: 33.1 km²
  • 👥 Dân số: 51733
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đa Mai (cũ)
🏘️ Đại Đồng
  • 📏 Diện tích: 19.88 km²
  • 👥 Dân số: 84258
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hoàn Sơn (cũ)
🏘️ Đại Lai
  • 📏 Diện tích: 15.32 km²
  • 👥 Dân số: 19308
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đại Lai (cũ)
🏘️ Đại Sơn
  • 📏 Diện tích: 76.38 km²
  • 👥 Dân số: 12153
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã (cũ)
🏘️ Đào Viên
  • 📏 Diện tích: 26.63 km²
  • 👥 Dân số: 34724
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đào Viên (cũ)
🏘️ Đèo Gia
  • 📏 Diện tích: 102.93 km²
  • 👥 Dân số: 14680
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Lập (cũ)
🏘️ Đông Cứu
  • 📏 Diện tích: 20.39 km²
  • 👥 Dân số: 28528
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đông Cứu (cũ)
🏘️ Đồng Kỳ
  • 📏 Diện tích: 61.44 km²
  • 👥 Dân số: 22833
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã (cũ)
🏘️ Đồng Nguyên
  • 📏 Diện tích: 12.64 km²
  • 👥 Dân số: 46023
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đồng Nguyên (cũ)
🏘️ Đông Phú
  • 📏 Diện tích: 77.05 km²
  • 👥 Dân số: 23733
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đông Hưng (cũ)
🏘️ Đồng Việt
  • 📏 Diện tích: 33.21 km²
  • 👥 Dân số: 26714
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đức Giang (cũ)