🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Dương Hưu
  • 📏 Diện tích: 142.59 km²
  • 👥 Dân số: 12499
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Dương Hưu, Long Sơn (cũ)
🏘️ Gia Bình
  • 📏 Diện tích: 29.98 km²
  • 👥 Dân số: 42764
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy và UBND huyện Gia Bình (cũ)
🏘️ Hạp Lĩnh
  • 📏 Diện tích: 12.65 km²
  • 👥 Dân số: 22630
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hạp Lĩnh (cũ)
🏘️ Hiệp Hòa
  • 📏 Diện tích: 62.18 km²
  • 👥 Dân số: 90443
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Thắng (cũ)
🏘️ Hoàng Vân
  • 📏 Diện tích: 40.23 km²
  • 👥 Dân số: 52899
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hoàng Vân (cũ)
🏘️ Hợp Thịnh
  • 📏 Diện tích: 49.27 km²
  • 👥 Dân số: 71714
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hùng Thái (cũ)
🏘️ Kép
  • 📏 Diện tích: 58.65 km²
  • 👥 Dân số: 42576
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Kép (cũ)
🏘️ Kiên Lao
  • 📏 Diện tích: 85.57 km²
  • 👥 Dân số: 18987
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Kiên Lao (cũ)
🏘️ Kinh Bắc
  • 📏 Diện tích: 19.95 km²
  • 👥 Dân số: 84275
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy và UBND TP Bắc Ninh. (cũ)
🏘️ Lâm Thao
  • 📏 Diện tích: 26.26 km²
  • 👥 Dân số: 32432
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Định (cũ)
🏘️ Lạng Giang
  • 📏 Diện tích: 55.41 km²
  • 👥 Dân số: 63413
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Vôi (cũ)
🏘️ Liên Bão
  • 📏 Diện tích: 19.82 km²
  • 👥 Dân số: 34273
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Liên Bão (cũ)