🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Nhân Hòa
  • 📏 Diện tích: 20.3 km²
  • 👥 Dân số: 30909
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đại Xuân (cũ)
🏘️ Nhân Thắng
  • 📏 Diện tích: 22.14 km²
  • 👥 Dân số: 26738
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Dương (cũ)
🏘️ Ninh Xá
  • 📏 Diện tích: 15.81 km²
  • 👥 Dân số: 22369
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Ninh Xá (cũ)
🏘️ Phật Tích
  • 📏 Diện tích: 16.83 km²
  • 👥 Dân số: 23960
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phật Tích (cũ)
🏘️ Phù Khê
  • 📏 Diện tích: 14.03 km²
  • 👥 Dân số: 50574
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Phù Khê (cũ)
🏘️ Phù Lãng
  • 📏 Diện tích: 28.15 km²
  • 👥 Dân số: 26964
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phù Lãng (cũ)
🏘️ Phúc Hoà
  • 📏 Diện tích: 32.69 km²
  • 👥 Dân số: 24998
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hợp Đức (cũ)
🏘️ Phương Liễu
  • 📏 Diện tích: 13.37 km²
  • 👥 Dân số: 42255
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Phương Liễu (cũ)
🏘️ Phượng Sơn
  • 📏 Diện tích: 78.74 km²
  • 👥 Dân số: 41342
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Phượng Sơn (cũ)
🏘️ Quang Trung
  • 📏 Diện tích: 31.36 km²
  • 👥 Dân số: 30398
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lam Sơn (cũ)
🏘️ Quế Võ
  • 📏 Diện tích: 23.51 km²
  • 👥 Dân số: 40194
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thị ủy và UBND thị xã Quế Võ (cũ)
🏘️ Sa Lý
  • 📏 Diện tích: 83.95 km²
  • 👥 Dân số: 6352
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phong Minh (cũ)