🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Lục Nam
  • 📏 Diện tích: 58.91 km²
  • 👥 Dân số: 58050
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Đồi Ngô (cũ)
🏘️ Lục Ngạn
  • 📏 Diện tích: 82.71 km²
  • 👥 Dân số: 42367
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Phì Điền (cũ)
🏘️ Lục Sơn
  • 📏 Diện tích: 125.98 km²
  • 👥 Dân số: 16499
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Sơn (cũ)
🏘️ Lương Tài
  • 📏 Diện tích: 24.69 km²
  • 👥 Dân số: 31830
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy và UBND huyện Lương Tài (cũ)
🏘️ Mão Điền
  • 📏 Diện tích: 19.5 km²
  • 👥 Dân số: 42785
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Mão Điền (cũ)
🏘️ Mỹ Thái
  • 📏 Diện tích: 46.63 km²
  • 👥 Dân số: 46469
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Mỹ Thái (cũ)
🏘️ Nam Dương
  • 📏 Diện tích: 67.19 km²
  • 👥 Dân số: 16989
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nam Dương (cũ)
🏘️ Nam Sơn
  • 📏 Diện tích: 18.53 km²
  • 👥 Dân số: 43511
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Nam Sơn (cũ)
🏘️ Nếnh
  • 📏 Diện tích: 35.98 km²
  • 👥 Dân số: 55559
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Nếnh (cũ)
🏘️ Nghĩa Phương
  • 📏 Diện tích: 88.32 km²
  • 👥 Dân số: 27830
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã (cũ)
🏘️ Ngọc Thiện
  • 📏 Diện tích: 51.26 km²
  • 👥 Dân số: 56702
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Ngọc Vân (cũ)
🏘️ Nhã Nam
  • 📏 Diện tích: 34.43 km²
  • 👥 Dân số: 33127
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nhã Nam (cũ)