🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Từ Sơn
  • 📏 Diện tích: 20.31 km²
  • 👥 Dân số: 65697
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thành ủy và UBND TP Từ Sơn (cũ)
🏘️ Tuấn Đạo
  • 📏 Diện tích: 97.87 km²
  • 👥 Dân số: 6407
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tuấn Đạo (cũ)
🏘️ Vân Hà
  • 📏 Diện tích: 43.17 km²
  • 👥 Dân số: 58177
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Ninh Sơn (cũ)
🏘️ Văn Môn
  • 📏 Diện tích: 15.26 km²
  • 👥 Dân số: 37449
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Văn Môn (cũ)
🏘️ Vân Sơn
  • 📏 Diện tích: 73.99 km²
  • 👥 Dân số: 6049
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Vân Sơn (cũ)
🏘️ Việt Yên
  • 📏 Diện tích: 51.97 km²
  • 👥 Dân số: 59470
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bích Động (cũ)
🏘️ Võ Cường
  • 📏 Diện tích: 18.08 km²
  • 👥 Dân số: 67255
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Võ Cường (cũ)
🏘️ Vũ Ninh
  • 📏 Diện tích: 13.43 km²
  • 👥 Dân số: 45480
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Thị Cầu (cũ)
🏘️ Xuân Cẩm
  • 📏 Diện tích: 54.32 km²
  • 👥 Dân số: 73763
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Bắc Lý (cũ)
🏘️ Xuân Lương
  • 📏 Diện tích: 99.67 km²
  • 👥 Dân số: 19226
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Canh Nậu (cũ)
🏘️ Yên Định
  • 📏 Diện tích: 48.17 km²
  • 👥 Dân số: 9342
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cẩm Đàn (cũ)
🏘️ Yên Dũng
  • 📏 Diện tích: 52.42 km²
  • 👥 Dân số: 44149
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Nham Biền (cũ)