🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Sơn Động
  • 📏 Diện tích: 78.72 km²
  • 👥 Dân số: 24394
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Sơn Động (cũ)
🏘️ Sơn Hải
  • 📏 Diện tích: 102.89 km²
  • 👥 Dân số: 9591
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Hộ Đáp (cũ)
🏘️ Song Liễu
  • 📏 Diện tích: 17.75 km²
  • 👥 Dân số: 31758
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Xuân Lâm (cũ)
🏘️ Tam Đa
  • 📏 Diện tích: 20.52 km²
  • 👥 Dân số: 36730
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Thụy Hòa (cũ)
🏘️ Tam Giang
  • 📏 Diện tích: 14.93 km²
  • 👥 Dân số: 25590
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tam Giang (cũ)
🏘️ Tam Sơn
  • 📏 Diện tích: 14.11 km²
  • 👥 Dân số: 28562
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tam Sơn  (cũ)
🏘️ Tam Tiến
  • 📏 Diện tích: 60.34 km²
  • 👥 Dân số: 17639
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tiến Thắng (cũ)
🏘️ Tân An
  • 📏 Diện tích: 42.87 km²
  • 👥 Dân số: 37816
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tâm An (cũ)
🏘️ Tân Chi
  • 📏 Diện tích: 18.11 km²
  • 👥 Dân số: 27821
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lạc Vệ (cũ)
🏘️ Tân Dĩnh
  • 📏 Diện tích: 31.96 km²
  • 👥 Dân số: 35334
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Dĩnh (cũ)
🏘️ Tân Sơn
  • 📏 Diện tích: 95.37 km²
  • 👥 Dân số: 14823
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Tân Sơn (cũ)
🏘️ Tân Tiến
  • 📏 Diện tích: 25.46 km²
  • 👥 Dân số: 34321
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tân Tiến (cũ)