🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ Tân Yên
  • 📏 Diện tích: 48.13 km²
  • 👥 Dân số: 50732
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Cao Thượng (cũ)
🏘️ Tây Yên Tử
  • 📏 Diện tích: 132.76 km²
  • 👥 Dân số: 10612
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Tây Yên Tử (cũ)
🏘️ Thuận Thành
  • 📏 Diện tích: 26.58 km²
  • 👥 Dân số: 52318
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Thị ủy và UBND thị xã Thuận Thành (cũ)
🏘️ Tiên Du
  • 📏 Diện tích: 20.97 km²
  • 👥 Dân số: 44812
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Huyện ủy và UBND huyện Tiên Du  (cũ)
🏘️ Tiên Lục
  • 📏 Diện tích: 51.49 km²
  • 👥 Dân số: 59220
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nghĩa Hưng (cũ)
🏘️ Tiền Phong
  • 📏 Diện tích: 30.7 km²
  • 👥 Dân số: 36335
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Đồng Sơn (cũ)
🏘️ Trạm Lộ
  • 📏 Diện tích: 18.24 km²
  • 👥 Dân số: 21132
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Trạm (cũ)
🏘️ Trí Quả
  • 📏 Diện tích: 19.95 km²
  • 👥 Dân số: 34574
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Thanh Khương (cũ)
🏘️ Trung Chính
  • 📏 Diện tích: 27.64 km²
  • 👥 Dân số: 26960
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Trung Chính (cũ)
🏘️ Trung Kênh
  • 📏 Diện tích: 27.32 km²
  • 👥 Dân số: 38606
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã An Thịnh (cũ)
🏘️ Trường Sơn
  • 📏 Diện tích: 72.55 km²
  • 👥 Dân số: 18634
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Vô Tranh (cũ)
🏘️ Tự Lạn
  • 📏 Diện tích: 39.89 km²
  • 👥 Dân số: 45470
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Tự Lạn (cũ)