Đóng
Trang chủ
Hành Chính Số
Doanh Nghiệp
Hệ thống sản phẩm
Tin tức
Blog
Ebook
Tin tức
Dịch vụ
AI168 Chatbot
AI Agent
Hỗ trợ doanh nghiệp
Liên hệ
0
Thông báo
Không có thông báo
Xem tất cả
0
Đăng nhập
🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội
🏘️ Cổ Đô
📏 Diện tích:
53.25 km²
👥 Dân số:
70706
🏛️ UBND:
Thôn Mai Trai, xã Cổ Đô
🏘️ Cửa Nam
📏 Diện tích:
1.68 km²
👥 Dân số:
52751
🏛️ UBND:
Số 29 Quang Trung, phường Cửa Nam
🏘️ Đa Phúc
📏 Diện tích:
55.32 km²
👥 Dân số:
83649
🏛️ UBND:
Thôn Đức Hậu, xã Đa Phúc
🏘️ Đại Mỗ
📏 Diện tích:
8.1 km²
👥 Dân số:
80462
🏛️ UBND:
Số 76 đường Trung Văn, phường Đại Mỗ
🏘️ Đại Thanh
📏 Diện tích:
18.92 km²
👥 Dân số:
92557
🏛️ UBND:
Thôn Quỳnh Đô, xã Đại Thanh
🏘️ Đại Xuyên
📏 Diện tích:
51.66 km²
👥 Dân số:
74906
🏛️ UBND:
Thôn Hòa Thượng, xã Đại Xuyên
🏘️ Dân Hòa
📏 Diện tích:
38.43 km²
👥 Dân số:
62755
🏛️ UBND:
Số 45 khu trung tâm thôn Tảo Dương, xã Dân Hòa
🏘️ Đan Phượng
📏 Diện tích:
15.3 km²
👥 Dân số:
47629
🏛️ UBND:
Số 105, phố Tây Sơn, xã Đan Phượng
🏘️ Định Công
📏 Diện tích:
5.34 km²
👥 Dân số:
85502
🏛️ UBND:
Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công
🏘️ Đoài Phương
📏 Diện tích:
57.1 km²
👥 Dân số:
39828
🏛️ UBND:
Thôn Phúc Lộc, xã Đoài Phương
🏘️ Đông Anh
📏 Diện tích:
48.68 km²
👥 Dân số:
118183
🏛️ UBND:
Số 66, đường Cao Lỗ, xã Đông Anh
🏘️ Đống Đa
📏 Diện tích:
2.07 km²
👥 Dân số:
81358
🏛️ UBND:
Số 59 phố Hoàng Cầu, phường Đống Đa
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
›
⬅️ Quay lại danh sách tỉnh
×
📘 Thông tin
🏛 Hành chính công
🧩 Sau sáp nhập
📊 Kinh tế
🏛 Cổng Hành Chính Công
🔄 Thông tin sáp nhập: Đang cập nhật...
📈 Kinh tế - xã hội: Đang cập nhật...