🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Cổ Đô
  • 📏 Diện tích: 53.25 km²
  • 👥 Dân số: 70706
  • 🏛️ UBND: Thôn Mai Trai, xã Cổ Đô
🏘️ Cửa Nam
  • 📏 Diện tích: 1.68 km²
  • 👥 Dân số: 52751
  • 🏛️ UBND: Số 29 Quang Trung, phường Cửa Nam
🏘️ Đa Phúc
  • 📏 Diện tích: 55.32 km²
  • 👥 Dân số: 83649
  • 🏛️ UBND: Thôn Đức Hậu, xã Đa Phúc
🏘️ Đại Mỗ
  • 📏 Diện tích: 8.1 km²
  • 👥 Dân số: 80462
  • 🏛️ UBND: Số 76 đường Trung Văn, phường Đại Mỗ
🏘️ Đại Thanh
  • 📏 Diện tích: 18.92 km²
  • 👥 Dân số: 92557
  • 🏛️ UBND: Thôn Quỳnh Đô, xã Đại Thanh
🏘️ Đại Xuyên
  • 📏 Diện tích: 51.66 km²
  • 👥 Dân số: 74906
  • 🏛️ UBND: Thôn Hòa Thượng, xã Đại Xuyên
🏘️ Dân Hòa
  • 📏 Diện tích: 38.43 km²
  • 👥 Dân số: 62755
  • 🏛️ UBND: Số 45 khu trung tâm thôn Tảo Dương, xã Dân Hòa
🏘️ Đan Phượng
  • 📏 Diện tích: 15.3 km²
  • 👥 Dân số: 47629
  • 🏛️ UBND: Số 105, phố Tây Sơn, xã Đan Phượng
🏘️ Định Công
  • 📏 Diện tích: 5.34 km²
  • 👥 Dân số: 85502
  • 🏛️ UBND: Số 1 ngõ 282 đường Kim Giang, phường Định Công
🏘️ Đoài Phương
  • 📏 Diện tích: 57.1 km²
  • 👥 Dân số: 39828
  • 🏛️ UBND: Thôn Phúc Lộc, xã Đoài Phương
🏘️ Đông Anh
  • 📏 Diện tích: 48.68 km²
  • 👥 Dân số: 118183
  • 🏛️ UBND: Số 66, đường Cao Lỗ, xã Đông Anh
🏘️ Đống Đa
  • 📏 Diện tích: 2.07 km²
  • 👥 Dân số: 81358
  • 🏛️ UBND: Số 59 phố Hoàng Cầu, phường Đống Đa