🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Thiên Lộc
  • 📏 Diện tích: 27.96 km²
  • 👥 Dân số: 74597
  • 🏛️ UBND: Thôn Bầu, xã Thiên Lộc
🏘️ Thư Lâm
  • 📏 Diện tích: 43.84 km²
  • 👥 Dân số: 102580
  • 🏛️ UBND: Thôn Thiết Bình, xã Thư Lâm
🏘️ Thuận An
  • 📏 Diện tích: 29.67 km²
  • 👥 Dân số: 68292
  • 🏛️ UBND: Đường Dương Đức Hiền, thôn Cừ Keo, xã Thuận An
🏘️ Thượng Cát
  • 📏 Diện tích: 14.77 km²
  • 👥 Dân số: 24692
  • 🏛️ UBND: Số 55 đường Yên Nội, phường Thượng Cát
🏘️ Thượng Phúc
  • 📏 Diện tích: 28.91 km²
  • 👥 Dân số: 45464
  • 🏛️ UBND: Thôn Mai Sao, xã Thượng Phúc
🏘️ Thường Tín
  • 📏 Diện tích: 28.29 km²
  • 👥 Dân số: 70739
  • 🏛️ UBND: Số 1 đường Thượng Phúc, xã Thường Tín
🏘️ Tiến Thắng
  • 📏 Diện tích: 36.34 km²
  • 👥 Dân số: 64246
  • 🏛️ UBND: Thôn Văn Lôi, xã Tiến Thắng
🏘️ Trần Phú
  • 📏 Diện tích: 44.36 km²
  • 👥 Dân số: 47528
  • 🏛️ UBND: Thôn Thuận An, xã Trần Phú
🏘️ Trung Giã
  • 📏 Diện tích: 77.52 km²
  • 👥 Dân số: 61315
  • 🏛️ UBND: Thôn 4 - Hồng Kỳ, xã Trung Giã
🏘️ Từ Liêm
  • 📏 Diện tích: 10.18 km²
  • 👥 Dân số: 119997
  • 🏛️ UBND: Số 125 đường Hồ Tùng Mậu, phường Từ Liêm
🏘️ Tùng Thiện
  • 📏 Diện tích: 32.34 km²
  • 👥 Dân số: 42052
  • 🏛️ UBND: Số 66 đường Thanh Mỹ, thôn Thủ Trung, phường Tùng Thiện
🏘️ Tương Mai
  • 📏 Diện tích: 3.56 km²
  • 👥 Dân số: 136292
  • 🏛️ UBND: Số 2/224 đường Hoàng Mai, phường Tương Mai