🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Kim Anh
  • 📏 Diện tích: 52.8 km²
  • 👥 Dân số: 48564
  • 🏛️ UBND: Thôn Thắng Trí, xã Kim Anh
🏘️ Kim Liên
  • 📏 Diện tích: 2.46 km²
  • 👥 Dân số: 109107
  • 🏛️ UBND: Số 2 ngõ 4B phố Đặng Văn Ngữ, phường Kim Liên
🏘️ Láng
  • 📏 Diện tích: 1.88 km²
  • 👥 Dân số: 61135
  • 🏛️ UBND: Số 79A ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, phường Láng
🏘️ Liên Minh
  • 📏 Diện tích: 23.57 km²
  • 👥 Dân số: 47769
  • 🏛️ UBND: Số 121, đường Nam Sông Hồng, thôn 7, xã Liên Minh
🏘️ Lĩnh Nam
  • 📏 Diện tích: 10.86 km²
  • 👥 Dân số: 20706
  • 🏛️ UBND: Số 669 đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam
🏘️ Long Biên
  • 📏 Diện tích: 19.04 km²
  • 👥 Dân số: 62887
  • 🏛️ UBND: Số 199 đường Bát Khối, phường Long Biên
🏘️ Mê Linh
  • 📏 Diện tích: 34.97 km²
  • 👥 Dân số: 62197
  • 🏛️ UBND: Thôn Tráng Việt, xã Mê Linh
🏘️ Minh Châu
  • 📏 Diện tích: 10.36 km²
  • 👥 Dân số: 6646
  • 🏛️ UBND: Thôn Chu Chàng, xã Minh Châu
🏘️ Mỹ Đức
  • 📏 Diện tích: 52.73 km²
  • 👥 Dân số: 53640
  • 🏛️ UBND: Số 2 phố Đại Đồng, xã Mỹ Đức
🏘️ Nam Phù
  • 📏 Diện tích: 13.74 km²
  • 👥 Dân số: 42772
  • 🏛️ UBND: Thôn 2 Đông Mỹ, xã Nam Phù
🏘️ Nghĩa Đô
  • 📏 Diện tích: 4.34 km²
  • 👥 Dân số: 125568
  • 🏛️ UBND: Số 45 phố Nghĩa Tân, phường Nghĩa Đô
🏘️ Ngọc Hà
  • 📏 Diện tích: 2.68 km²
  • 👥 Dân số: 93536
  • 🏛️ UBND: Số 25, phố Liễu Giai, phường Ngọc Hà