🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Hoài Đức
  • 📏 Diện tích: 16.73 km²
  • 👥 Dân số: 69239
  • 🏛️ UBND: Số 125 tỉnh lộ 422, xã Hoài Đức
🏘️ Hoàn Kiếm
  • 📏 Diện tích: 1.91 km²
  • 👥 Dân số: 105301
  • 🏛️ UBND: Số 126 Hàng Trống, phường Hoàn Kiếm
🏘️ Hoàng Liệt
  • 📏 Diện tích: 4.04 km²
  • 👥 Dân số: 55820
  • 🏛️ UBND: Số 5, đường Linh Đường, phường Hoàng Liệt
🏘️ Hoàng Mai
  • 📏 Diện tích: 9.04 km²
  • 👥 Dân số: 98502
  • 🏛️ UBND: Số 8 ngõ 6 phố Bùi Huy Bích, phường Hoàng Mai
🏘️ Hồng Hà
  • 📏 Diện tích: 15.09 km²
  • 👥 Dân số: 123282
  • 🏛️ UBND: Số 30 phố Tứ Liên, phường Hồng Hà
🏘️ Hồng Sơn
  • 📏 Diện tích: 54.38 km²
  • 👥 Dân số: 63130
  • 🏛️ UBND: Đường Hồng Sơn, thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn
🏘️ Hồng Vân
  • 📏 Diện tích: 24.53 km²
  • 👥 Dân số: 58685
  • 🏛️ UBND: Thôn Nỏ Bạn, xã Hồng Vân
🏘️ Hưng Đạo
  • 📏 Diện tích: 24.9 km²
  • 👥 Dân số: 49357
  • 🏛️ UBND: Thôn Thị Ngoại, xã Hưng Đạo
🏘️ Hương Sơn
  • 📏 Diện tích: 69.11 km²
  • 👥 Dân số: 52634
  • 🏛️ UBND: Số 89, xóm 11, thôn Đục Khê, xã Hương Sơn
🏘️ Khương Đình
  • 📏 Diện tích: 3.1 km²
  • 👥 Dân số: 86286
  • 🏛️ UBND: Số 33 Khương Hạ, phường Khương Đình
🏘️ Kiến Hưng
  • 📏 Diện tích: 6.65 km²
  • 👥 Dân số: 70833
  • 🏛️ UBND: Lô C3, khu đô thị Văn Phú, phường Kiến Hưng
🏘️ Kiều Phú
  • 📏 Diện tích: 34.53 km²
  • 👥 Dân số: 60885
  • 🏛️ UBND: Thôn Phú Mỹ, xã Kiều Phú