Đóng
Trang chủ
Hành Chính Số
Doanh Nghiệp
Hệ thống sản phẩm
Tin tức
Blog
Ebook
Tin tức
Dịch vụ
AI168 Chatbot
AI Agent
Hỗ trợ doanh nghiệp
Liên hệ
0
Thông báo
Không có thông báo
Xem tất cả
0
Đăng nhập
🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội
🏘️ Hoài Đức
📏 Diện tích:
16.73 km²
👥 Dân số:
69239
🏛️ UBND:
Số 125 tỉnh lộ 422, xã Hoài Đức
🏘️ Hoàn Kiếm
📏 Diện tích:
1.91 km²
👥 Dân số:
105301
🏛️ UBND:
Số 126 Hàng Trống, phường Hoàn Kiếm
🏘️ Hoàng Liệt
📏 Diện tích:
4.04 km²
👥 Dân số:
55820
🏛️ UBND:
Số 5, đường Linh Đường, phường Hoàng Liệt
🏘️ Hoàng Mai
📏 Diện tích:
9.04 km²
👥 Dân số:
98502
🏛️ UBND:
Số 8 ngõ 6 phố Bùi Huy Bích, phường Hoàng Mai
🏘️ Hồng Hà
📏 Diện tích:
15.09 km²
👥 Dân số:
123282
🏛️ UBND:
Số 30 phố Tứ Liên, phường Hồng Hà
🏘️ Hồng Sơn
📏 Diện tích:
54.38 km²
👥 Dân số:
63130
🏛️ UBND:
Đường Hồng Sơn, thôn Hạ Sở, xã Hồng Sơn
🏘️ Hồng Vân
📏 Diện tích:
24.53 km²
👥 Dân số:
58685
🏛️ UBND:
Thôn Nỏ Bạn, xã Hồng Vân
🏘️ Hưng Đạo
📏 Diện tích:
24.9 km²
👥 Dân số:
49357
🏛️ UBND:
Thôn Thị Ngoại, xã Hưng Đạo
🏘️ Hương Sơn
📏 Diện tích:
69.11 km²
👥 Dân số:
52634
🏛️ UBND:
Số 89, xóm 11, thôn Đục Khê, xã Hương Sơn
🏘️ Khương Đình
📏 Diện tích:
3.1 km²
👥 Dân số:
86286
🏛️ UBND:
Số 33 Khương Hạ, phường Khương Đình
🏘️ Kiến Hưng
📏 Diện tích:
6.65 km²
👥 Dân số:
70833
🏛️ UBND:
Lô C3, khu đô thị Văn Phú, phường Kiến Hưng
🏘️ Kiều Phú
📏 Diện tích:
34.53 km²
👥 Dân số:
60885
🏛️ UBND:
Thôn Phú Mỹ, xã Kiều Phú
‹
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
›
⬅️ Quay lại danh sách tỉnh
×
📘 Thông tin
🏛 Hành chính công
🧩 Sau sáp nhập
📊 Kinh tế
🏛 Cổng Hành Chính Công
🔄 Thông tin sáp nhập: Đang cập nhật...
📈 Kinh tế - xã hội: Đang cập nhật...