🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Phúc Lợi
  • 📏 Diện tích: 10.41 km²
  • 👥 Dân số: 66790
  • 🏛️ UBND: Tổ 6, phường Phúc Lợi
🏘️ Phúc Sơn
  • 📏 Diện tích: 49.31 km²
  • 👥 Dân số: 54084
  • 🏛️ UBND: Khu trung tâm Mỹ Thành, xã Phúc Sơn
🏘️ Phúc Thịnh
  • 📏 Diện tích: 42.63 km²
  • 👥 Dân số: 95951
  • 🏛️ UBND: Thôn Cán Khê, xã Phúc Thịnh
🏘️ Phúc Thọ
  • 📏 Diện tích: 39.66 km²
  • 👥 Dân số: 75425
  • 🏛️ UBND: Số 39 đường Lạc Trị, xã Phúc Thọ
🏘️ Phượng Dực
  • 📏 Diện tích: 44.69 km²
  • 👥 Dân số: 60281
  • 🏛️ UBND: Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực
🏘️ Phương Liệt
  • 📏 Diện tích: 3.2 km²
  • 👥 Dân số: 81977
  • 🏛️ UBND: Số 136 Nguyễn Ngọc Nại, phường Phương Liệt
🏘️ Quảng Bị
  • 📏 Diện tích: 37.14 km²
  • 👥 Dân số: 62968
  • 🏛️ UBND: Thôn Thái Hòa, xã Quảng Bị
🏘️ Quang Minh
  • 📏 Diện tích: 32.17 km²
  • 👥 Dân số: 69623
  • 🏛️ UBND: Thôn Nội Đồng, xã Quang Minh
🏘️ Quảng Oai
  • 📏 Diện tích: 49.26 km²
  • 👥 Dân số: 59001
  • 🏛️ UBND: Số 252 đường Quảng Oai, xã Quảng Oai
🏘️ Quốc Oai
  • 📏 Diện tích: 24 km²
  • 👥 Dân số: 63344
  • 🏛️ UBND: Số 10, đường 17/8, xã Quốc Oai
🏘️ Sóc Sơn
  • 📏 Diện tích: 68.24 km²
  • 👥 Dân số: 117876
  • 🏛️ UBND: Số 1 đường Núi Đôi, xã Sóc Sơn
🏘️ Sơn Đồng
  • 📏 Diện tích: 21.57 km²
  • 👥 Dân số: 63267
  • 🏛️ UBND: Số 6, đường Tiền Yên, thôn Tiền Lệ, xã Sơn Đồng