🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Ngọc Hồi
  • 📏 Diện tích: 13.35 km²
  • 👥 Dân số: 43864
  • 🏛️ UBND: Thôn Đại Áng, xã Ngọc Hồi
🏘️ Nội Bài
  • 📏 Diện tích: 51.64 km²
  • 👥 Dân số: 70469
  • 🏛️ UBND: Thôn Thanh Nhàn, xã Nội Bài
🏘️ Ô Chợ Dừa
  • 📏 Diện tích: 1.83 km²
  • 👥 Dân số: 71293
  • 🏛️ UBND: Số 61 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa
🏘️ Ô Diên
  • 📏 Diện tích: 32.06 km²
  • 👥 Dân số: 97506
  • 🏛️ UBND: Số 3, đường Phan Xích, xã Ô Diên
🏘️ Phú Cát
  • 📏 Diện tích: 51.21 km²
  • 👥 Dân số: 43339
  • 🏛️ UBND: Thôn Đông Hạ, xã Phú Cát
🏘️ Phú Diễn
  • 📏 Diện tích: 6.29 km²
  • 👥 Dân số: 74603
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố số 18, phường Phú Diễn
🏘️ Phù Đổng
  • 📏 Diện tích: 41.62 km²
  • 👥 Dân số: 111484
  • 🏛️ UBND: Thôn Thượng, xã Phù Đổng
🏘️ Phú Lương
  • 📏 Diện tích: 9.4 km²
  • 👥 Dân số: 52024
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố 4, phường Phú Lương
🏘️ Phú Nghĩa
  • 📏 Diện tích: 40.25 km²
  • 👥 Dân số: 71048
  • 🏛️ UBND: Thôn Yên Kiện, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ
🏘️ Phú Thượng
  • 📏 Diện tích: 7.21 km²
  • 👥 Dân số: 39322
  • 🏛️ UBND: Số 58 Phú Xá, phường Phú Thượng
🏘️ Phú Xuyên
  • 📏 Diện tích: 60.02 km²
  • 👥 Dân số: 96635
  • 🏛️ UBND: Tiểu khu Thao Chính, xã Phú Xuyên
🏘️ Phúc Lộc
  • 📏 Diện tích: 41.15 km²
  • 👥 Dân số: 61457
  • 🏛️ UBND: Số 99 thôn Nam Võng, xã Phúc Lộc