🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Sơn Tây
  • 📏 Diện tích: 23.08 km²
  • 👥 Dân số: 71301
  • 🏛️ UBND: Số 1 phố Phó Đức Chính, phường Sơn Tây
🏘️ Suối Hai
  • 📏 Diện tích: 51.56 km²
  • 👥 Dân số: 35201
  • 🏛️ UBND: Thôn Đức Thịnh, xã Suối Hai
🏘️ Tam Hưng
  • 📏 Diện tích: 29.45 km²
  • 👥 Dân số: 39087
  • 🏛️ UBND: Số 65 thôn Gia Vĩnh, xã Tam Hưng
🏘️ Tây Hồ
  • 📏 Diện tích: 10.72 km²
  • 👥 Dân số: 100122
  • 🏛️ UBND: Số 657 Lạc Long Quân, phường Tây Hồ
🏘️ Tây Mỗ
  • 📏 Diện tích: 5.56 km²
  • 👥 Dân số: 46894
  • 🏛️ UBND: Số 169 đường Đại Mỗ, phường Tây Mỗ
🏘️ Tây Phương
  • 📏 Diện tích: 31.06 km²
  • 👥 Dân số: 99874
  • 🏛️ UBND: Thôn Yên, xã Tây Phương
🏘️ Tây Tựu
  • 📏 Diện tích: 7.54 km²
  • 👥 Dân số: 39436
  • 🏛️ UBND: Tổ dân phố Ngọa Long 2, phường Tây Tựu
🏘️ Thạch Thất
  • 📏 Diện tích: 31.93 km²
  • 👥 Dân số: 57645
  • 🏛️ UBND: Đường 419, xã Thạch Thất
🏘️ Thanh Liệt
  • 📏 Diện tích: 6.44 km²
  • 👥 Dân số: 76238
  • 🏛️ UBND: Thôn Triều Khúc, phường Thanh Liệt
🏘️ Thanh Oai
  • 📏 Diện tích: 26.86 km²
  • 👥 Dân số: 54475
  • 🏛️ UBND: Số 135 phố Kim Bài, xã Thanh Oai
🏘️ Thanh Trì
  • 📏 Diện tích: 10.15 km²
  • 👥 Dân số: 55378
  • 🏛️ UBND: Số 12, Đường Nguyễn Bặc, xã Thanh Trì
🏘️ Thanh Xuân
  • 📏 Diện tích: 3.24 km²
  • 👥 Dân số: 106316
  • 🏛️ UBND: Số 9 Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân