🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ Đông Ngạc
  • 📏 Diện tích: 8.85 km²
  • 👥 Dân số: 83544
  • 🏛️ UBND: Phố Văn Hội, tổ dân phố số 2 phường Đông Ngạc
🏘️ Dương Hòa
  • 📏 Diện tích: 17.41 km²
  • 👥 Dân số: 58830
  • 🏛️ UBND: Thôn 5, xã Dương Hòa
🏘️ Dương Nội
  • 📏 Diện tích: 7.9 km²
  • 👥 Dân số: 56091
  • 🏛️ UBND: Lô HC01 - khu A khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội
🏘️ Gia Lâm
  • 📏 Diện tích: 25.72 km²
  • 👥 Dân số: 90498
  • 🏛️ UBND: Số 1, phố Thuận An, xã Gia Lâm
🏘️ Giảng Võ
  • 📏 Diện tích: 2.6 km²
  • 👥 Dân số: 97034
  • 🏛️ UBND: Số 525, phố Kim Mã, phường Giảng Võ
🏘️ Hạ Bằng
  • 📏 Diện tích: 32.14 km²
  • 👥 Dân số: 38721
  • 🏛️ UBND: Thôn Sen Trì, xã Hạ Bằng
🏘️ Hà Đông
  • 📏 Diện tích: 9 km²
  • 👥 Dân số: 185205
  • 🏛️ UBND: Số 2, phố Hà Cầu, phường Hà Đông
🏘️ Hai Bà Trưng
  • 📏 Diện tích: 2.65 km²
  • 👥 Dân số: 87801
  • 🏛️ UBND: Số 30 Lê Đại Hành, phường Hai Bà Trưng
🏘️ Hát Môn
  • 📏 Diện tích: 37.67 km²
  • 👥 Dân số: 72227
  • 🏛️ UBND: Thôn 1 - Tam Thuấn, xã Hát Môn
🏘️ Hòa Lạc
  • 📏 Diện tích: 35.37 km²
  • 👥 Dân số: 20815
  • 🏛️ UBND: Thôn 1, Thạch Hòa, xã Hòa Lạc
🏘️ Hòa Phú
  • 📏 Diện tích: 29.87 km²
  • 👥 Dân số: 49948
  • 🏛️ UBND: Thôn Hòa Xá, xã Hòa Phú
🏘️ Hòa Xá
  • 📏 Diện tích: 40.42 km²
  • 👥 Dân số: 69428
  • 🏛️ UBND: Thôn Đặng Giang, xã Hòa Xá