🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Quảng Ninh

🏘️ An Khánh
  • 📏 Diện tích: 45.09 km²
  • 👥 Dân số: 20104
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cù Vân
🏘️ Ba Bể
  • 📏 Diện tích: 148.08 km²
  • 👥 Dân số: 11773
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Khang Ninh
🏘️ Bá Xuyên
  • 📏 Diện tích: 21.13 km²
  • 👥 Dân số: 20065
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bá Xuyên
🏘️ Bắc Kạn
  • 📏 Diện tích: 72 km²
  • 👥 Dân số: 25387
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND Thành ủy - HĐND - UBND TP Bắc Kạn
🏘️ Bách Quang
  • 📏 Diện tích: 35.02 km²
  • 👥 Dân số: 26668
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bách Quang
🏘️ Bạch Thông
  • 📏 Diện tích: 127.84 km²
  • 👥 Dân số: 8251
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Dương Phong
🏘️ Bằng Thành
  • 📏 Diện tích: 208.22 km²
  • 👥 Dân số: 13984
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND huyện Pác Nặm
🏘️ Bằng Vân
  • 📏 Diện tích: 133.01 km²
  • 👥 Dân số: 5643
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bằng Vân
🏘️ Bình Thành
  • 📏 Diện tích: 72.1 km²
  • 👥 Dân số: 32182
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Thành
🏘️ Bình Yên
  • 📏 Diện tích: 48.36 km²
  • 👥 Dân số: 16106
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Bình Yên
🏘️ Cẩm Giàng
  • 📏 Diện tích: 110.79 km²
  • 👥 Dân số: 11342
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cẩm Giàng
🏘️ Cao Minh
  • 📏 Diện tích: 134.89 km²
  • 👥 Dân số: 12807
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cổ Linh