🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc tỉnh Cao Bằng

🏘️ An Lạc
  • 📏 Diện tích: 134.15 km²
  • 👥 Dân số: 8331
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Lệ Viên (cũ)
🏘️ Bắc Giang
  • 📏 Diện tích: 23.23 km²
  • 👥 Dân số: 122838
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Hoàng Văn Thụ (cũ)
🏘️ Bắc Lũng
  • 📏 Diện tích: 53.72 km²
  • 👥 Dân số: 38118
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Yên Sơn (cũ)
🏘️ Bảo Đài
  • 📏 Diện tích: 83.02 km²
  • 👥 Dân số: 59169
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Đảo Bái (cũ)
🏘️ Biển Động
  • 📏 Diện tích: 57.7 km²
  • 👥 Dân số: 17198
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Biển Đông (cũ)
🏘️ Biên Sơn
  • 📏 Diện tích: 294.22 km²
  • 👥 Dân số: 16112
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Phong Vân (cũ)
🏘️ Bố Hạ
  • 📏 Diện tích: 41.32 km²
  • 👥 Dân số: 27517
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND thị trấn Bố Hạ (cũ)
🏘️ Bồng Lai
  • 📏 Diện tích: 19.76 km²
  • 👥 Dân số: 25375
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Bồng Lai (cũ)
🏘️ Cẩm Lý
  • 📏 Diện tích: 49.08 km²
  • 👥 Dân số: 20084
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cẩm Lý (cũ)
🏘️ Cảnh Thụy
  • 📏 Diện tích: 27.73 km²
  • 👥 Dân số: 26928
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND phường Canh Thụy (cũ)
🏘️ Cao Đức
  • 📏 Diện tích: 19.76 km²
  • 👥 Dân số: 16966
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cao Đức (cũ)
🏘️ Chi Lăng
  • 📏 Diện tích: 23.39 km²
  • 👥 Dân số: 23317
  • 🏛️ UBND: Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Chi Lăng (cũ)