🌍 Danh sách Xã / Phường thuộc Thủ đô Hà Nội

🏘️ An Khánh
  • 📏 Diện tích: 28.69 km²
  • 👥 Dân số: 102136
  • 🏛️ UBND: Thôn Lũng Vân, xã An Khánh
🏘️ Ba Đình
  • 📏 Diện tích: 2.97 km²
  • 👥 Dân số: 65023
  • 🏛️ UBND: Số 2, phố Trúc Bạch, phường Ba Đình
🏘️ Ba Vì
  • 📏 Diện tích: 81.27 km²
  • 👥 Dân số: 26651
  • 🏛️ UBND: Thôn Lặt, xã Ba Vì
🏘️ Bạch Mai
  • 📏 Diện tích: 2.95 km²
  • 👥 Dân số: 129571
  • 🏛️ UBND: Số 33 Đại Cồ Việt, phường Bạch Mai
🏘️ Bất Bạt
  • 📏 Diện tích: 56.43 km²
  • 👥 Dân số: 40066
  • 🏛️ UBND: Thôn Đan Thê, xã Bất Bạt
🏘️ Bát Tràng
  • 📏 Diện tích: 20.67 km²
  • 👥 Dân số: 48987
  • 🏛️ UBND: Thôn Đào Xuyên, xã Bát Tràng
🏘️ Bình Minh
  • 📏 Diện tích: 29.86 km²
  • 👥 Dân số: 80066
  • 🏛️ UBND: Số 01 đường Bích Hòa - Cao Viên, thôn Mùi, xã Bình Minh
🏘️ Bồ Đề
  • 📏 Diện tích: 12.94 km²
  • 👥 Dân số: 120028
  • 🏛️ UBND: Số 270, đường Ngọc Thuỵ, phường Bồ Đề
🏘️ Cầu Giấy
  • 📏 Diện tích: 3.74 km²
  • 👥 Dân số: 74516
  • 🏛️ UBND: Số 96 Trần Thái Tông, phường Cầu Giấy
🏘️ Chương Dương
  • 📏 Diện tích: 28.89 km²
  • 👥 Dân số: 59973
  • 🏛️ UBND: Thôn Kỳ Dương, xã Chương Dương
🏘️ Chương Mỹ
  • 📏 Diện tích: 38.9 km²
  • 👥 Dân số: 87913
  • 🏛️ UBND: Số 102, tổ dân phố Bắc Sơn, phường Chương Mỹ
🏘️ Chuyên Mỹ
  • 📏 Diện tích: 35.54 km²
  • 👥 Dân số: 44859
  • 🏛️ UBND: Thôn Chính Vân, xã Chuyên Mỹ